341 - 350
Ví dụ với mỗi từ
341. 알아보다
|
| tìm hiểu, điều tra = To investigate, examine,
search
a.
교통사고의 원인을 알아보다 = investigate
the causes of a car accident = điều tra nguyên nhân vụ tai nạn
giao thông
b.
Go and check (that) I've locked the windows. = 내가 창문을 잠갔는지 가서 확인해 봐. = Mày đi kiểm tra
khoá cửa đi.
|
342. 맛
|
| vị, hương vị = Flavor
a.
값싸고 맛 좋은 음식 = cheap and tasty food = món ăn rẻ và ngon
b.
단맛 = a sweet flavor = mùi vị ngọt
ngào
|
343. 대부분
|
| (đại bộ phận) phần lớn, hầu hết = Most
a.
그 지역의 대부분이 물에 잠겼다 = The
greater part of the area is flooded. = Hầu hết khu vự này ngập trong nước
[잠기다 = chìm vào, rơi vào]
b. 나는 대부분의 채소를 좋아한다. = I like most vegetables. =
Tôi rất thích rau.
|
344. 산업
|
| (sản nghiệp) công nghiệp = Industry
a.
섬유산업은 사양산업이 된 지 오래다 = The textile industry has been declining for a long time. = Ngành công nghiệp sợi đã lụi
tàn một thời gian. [섬유 =
sợi; 사양 = tà dương = mặt trời
lặn, lụi tàn]
|
345. 매우
|
| rất = Very
a.
공기가 매우 건조하다 = The air is extremely[exceedingly] dry. = Không khí cực kỳ khô hạn.
b.
매우매우 놀라운 소리. = It's
a very very amazing sound. = Đó là một âm thạnh kỳ lạ.
|
346. 오르다
|
| trèo lên, leo lên, leo = Go up, climb, ascend
a.
층계를 오르다
= climb a flight of stairs = leo lên cầu thang
b.
굴뚝에서 연기가 피어오르고 있었다. = Smoke was rising from the chimney. = Khói bay lên từ ống khói [굴뚝 = ống khói; 연기 = khói]
|
347. 음식
|
| thức ăn = Food
a. 음식을
먹다 = eat some food
b. 남자가 음식을 찾고 있다. = The man is looking for food. = Người đàn ông đang tìm đồ ăn.
|
348. 표정
|
| (biểu tình) sự biểu cảm, nét mặt = Facial
expression, look
a. 표정이
밝다 = look bright[happy] = trông vui vẻ
b. 그녀의 얼굴에 걱정스러운 표정이 어려 있었다. = There was a worried expression on her face = Trên khuôn mặt cô ấy có biểu cảm lo lắng.
|
349. 꼭
|
| chắc chắn, chặt chẽ = For sure
나는 그가 꼭 돌아올 것이라고 믿는다 = I believe that he would surely come
back. = Tôi tin rằng anh ấy chắc chắn sẽ trở về.
|
350. 일부
|
| (nhất bộ) một phần, một bộ phần = A part, a
portion
a. 비용의 일부를
부담하다 = bear a portion of the cost = chịu một phần chi phí [비용 = phí dụng = chi
phí; 부담하다 = gánh vác, chịu
b. 우리는 그 시간 중 일부를 박물관에서 보냈다. = We spent part of the time in the museum = Chúng ta gửi một phần thời gian bên trong viện bảo tàng.
|
Không có nhận xét nào
Đăng nhận xét