HỌC TIẾNG HÀN GIAO TIẾP

Blog chia sẻ phương pháp học tiếng Hàn giao tiếp, các tài liệu phục vụ cho việc học các kĩ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng Hàn.

Thứ Năm, 28 tháng 9, 2017

6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất (341-350)

341 - 350 341. 알아보다          | tìm hiểu, điều tra = To investigate, examine, search 342. 맛           ... thumbnail 1 summary
341 - 350


341. 알아보다        
| tìm hiểu, điều tra = To investigate, examine, search
342.            
| vị, hương vị = Flavor 

343. 대부          
| (đại bộ phận) phần lớn, hầu hết = Most
344. 산업         
| (sản nghiệp) công nghiệp = Industry

345. 매우         
| rất = Very

346. 오르          
| trèo lên, leo lên, leo = Go up, climb, ascend
347. 음식         
| thức ăn =  Food

348. 표정         
| (biểu tình) sự biểu cảm, nét mặt = Facial expression, look

349.             
| chắc chắn, chặt chẽ = For sure

350. 일부         
| (nhất bộ) một phần, một bộ phần = A part, a portion

Ví dụ với mỗi từ

341. 알아보          
| tìm hiểu, điều tra = To investigate, examine, search

a.   교통사고의 원인을 알아보다  = investigate the causes of a car accident = điều tra nguyên nhân vụ tai nạn giao thông
b.   Go and check (that) I've locked the windows. = 내가 창문을 잠갔는지 가서 확인해 . = Mày đi kiểm tra khoá cửa đi.

342.            
| vị, hương vị = Flavor

a.   값싸고  좋은 음식 = cheap and tasty food = món ăn rẻ và ngon
b.   = a sweet flavor = mùi vị ngọt ngào

343. 대부          
| (đại bộ phận) phần lớn, hầu hết = Most

a.   지역의 대부분 물에 잠겼다 = The greater part of the area is flooded. = Hầu hết khu vự này ngập trong nước [잠기다 = chìm vào, rơi vào]
          b.     나는 대부분 채소를 좋아한다.  = I like most vegetables. = Tôi rất thích rau.

344.           
| (sản nghiệp) công nghiệp = Industry

a.   섬유산업은 사양산업이 오래다 = The textile industry has been declining for a long time. = Ngành công nghiệp sợi đã lụi tàn một thời gian. [섬유 = sợi; 사양 = tà dương = mặt trời lặn, lụi tàn]

345.           
| rất = Very

a.   공기가 매우 건조하다 = The air is extremely[exceedingly] dry. = Không khí cực kỳ khô hạn.
b.   매우매우 놀라운 소리. = It's a very very amazing sound. = Đó là một âm thạnh kỳ lạ.

346. 오르          
| trèo lên, leo lên, leo = Go up, climb, ascend

a.   층계를 오르다 = climb a flight of stairs = leo lên cầu thang
b.   굴뚝에서 연기가 피어오르고 있었다.  = Smoke was rising from the chimney. = Khói bay lên từ ống khói [굴뚝 = ống khói; 연기 = khói]

347.           
| thức ăn =  Food

a.     음식 = eat some food
b.     남자가 음식 찾고 있다. = The man is looking for food. = Người đàn ông đang tìm đồ ăn.

348.           
| (biểu tình) sự biểu cảm, nét mặt = Facial expression, look

a.     표정 = look bright[happy] = trông vui vẻ
b.     그녀의 얼굴에 걱정스러운 표정 어려 있었다. = There was a worried expression on her face = Trên khuôn mặt cô ấy có biểu cảm lo lắng.

349.             
| chắc chắn, chặt chẽ = For sure

나는 그가  돌아올 것이라고 믿는다 = I believe that he would surely come back. = Tôi tin rằng anh ấy chắc chắn sẽ trở về.

350.           
| (nhất bộ) một phần, một bộ phần = A part, a portion

a.     비용의 일부 부담하 = bear a portion of the cost = chịu một phần chi phí [비용 = phí dụng = chi phí; 부담하 = gánh vác, chịu
b.     우리는 시간  일부 박물관에서 보냈다. = We spent part of the time in the museum = Chúng ta gửi một phần thời gian bên trong viện bảo tàng.



Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét