331. 끝나다
|
|
Kết thúc, cuối cùng = To draw to a close or to end
a. 실패로 끝나다 =
end in failure = kết thúc sai lầm
b. 그 연극은 10시 30분에 끝났다.
= The play finished at 10.30 = Vở kịch kết thúc lúc 10
giờ.
|
332. 맞다
|
|
Đúng, chính xác, phù hợp = Be right, correct; to match, be fitting for
a.
A가 맞는 답이다.
= "A" is the right answer. = A là câu trả lời
đúng.
b. 나는 그 드레스를 입어 보았지만 맞지가 않았다.
=
I tried the dress on but it didn't fit.
= Tôi đã thử mặc cái váy nhưng không vừa.
|
333. 아빠
|
|
Bố = Dad
a. 아빠, 안녕히 다녀오세요 =
See you later, Dad. = Tam biệt bố ạ.
b. 우리 아빠는 정부에서 일하신다. =
My daddy works for the government. = Bố tôi làm việc
cho Chính phủ.
|
334. 걸리다
|
|
Được treo lên, bị bệnh = To be hung up or suspended
|
a. 모자가 못에 걸려 있다 =
A hat is hung on a peg. = Cái nó treo trên móc.
b. 네 외투를 옷걸이에 걸어라 =
Hang your coat up on the hook. = Treo áo khoác của cậu
lên móc đi. [외투= áo khoác ngoài; 옷걸이=
móc treo quần áo]
|
|
335. 지키다
|
|
Bảo vệ, trông coi = Protect, maintain
a. 나라를 지키다 =
defend[protect] the country = bảo vệ đất nước
b. 그는 자기 평판을 지키려고[보호하려고] 전전긍긍했다 =
He was anxious to preserve his reputation. =
Anh ấy lo lắng bảo vệ danh tiếng của mình [평판 =
danh tiếng; 전전긍긍하다 = trăn trở,
lo lắng]
|
336. 한번
|
|
Một lần =Once
a. 한번 해 보다 =
try sth out = thử một lần
b. 나는 그곳에 한 번밖에 안 가 보았다.
= I've only been there once =Tôi chỉ đến đó một lần thôi.
|
337. 커피
|
|
Cà phê = Coffee
a. 커피를 끓이다 =
make coffee
b. 커피에 설탕을 넣습니까? =
Do you use sugar in your coffee? = Bạn có muốn
them đường vào cà phê không?
|
338. 가슴
|
|
Ngực, tấm lòng = Chest
a. 가슴을 펴다 =
mở lòng
b. 가슴둘레를 재다 =
take sb's bust measurement = lấy số đó vòng ngực
|
339. 길다
|
|
Dài = To be long
a. 그녀는 긴 금발 머리를 하고 있다 =
She has long blonde hair. = Cô áy có mái tóc dài màu vàng
hoe.
b. 여름에는 해가 길다 =
In summer the days are long = Vào mùa hè thì ngày
dài.
|
340. 바라보다
|
|
Nhìn theo, nhìn chằm chằm = Look at, watch ; to look forward to, hope
for
a. 얼굴을 빤히 바라보다 =
gaze at sb's fac = nhìn chằm chằm mặt ai đó
b. 자세히 보면 여기서 우리 집이 보이기는 해요.
=
If you look carefully you can just see our house from
here. = Nếu nhìn cẩn thận bạn có thể nhìn thấy nhà chúng tôi từ chỗ này.
|
Chủ Nhật, 24 tháng 9, 2017
6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất (331-340)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào
Đăng nhận xét