HỌC TIẾNG HÀN GIAO TIẾP

Blog chia sẻ phương pháp học tiếng Hàn giao tiếp, các tài liệu phục vụ cho việc học các kĩ năng nghe - nói - đọc - viết tiếng Hàn.

Chủ Nhật, 24 tháng 9, 2017

6000 từ tiếng Hàn thường gặp nhất (331-340)

331 - 340 331.  끝나다 |   Kết thúc, cuối cùng  = To draw to a close or  to end 332.  맞다           |... thumbnail 1 summary

331 - 340





331. 끝나다
|   Kết thúc, cuối cùng  = To draw to a close or  to end

332. 맞다         
|  Đúng, chính xác, phù hợp =  Be right, correct; to match, be fitting for


333. 아빠         
|  Bố =  Dad

334. 걸리다       
|   Được treo lên, bị bệnh = To be hung up or  suspended

335. 지키다       
|  Bảo vệ, trông coi =  Protect, maintain

336. 한번         
|  Một lần =Once

337. 커피         
|  Cà phê =  Coffee

338. 가슴         
|  Ngực, tấm long = Chest

339. 길다         
|  Dài = To be long

340. 바라보      
|  Nhìn theo, nhìn chằm chằm =  Look at, watch ; to look forward to, hope for

Ví dụ với mỗi từ

331. 끝나다
|   Kết thúc, cuối cùng  = To draw to a close or  to end

a. 실패로 끝나다 = end in failure = kết thúc sai lầm
b.  연극은 10 30분에 끝났다. = The play finished at 10.30 = Vở kịch kết thúc lúc 10 giờ.

 332. 맞다         
|  Đúng, chính xác, phù hợp =  Be right, correct; to match, be fitting for

a. A 맞는 답이다. = "A" is the right answer. = A là câu trả lời đúng.
b. 나는  드레스를 입어 보았지만 맞지가 않았다. = I tried the dress on but it didn't fit. = Tôi đã thử mặc cái váy nhưng không vừa.

 333. 아빠          
|  Bố =  Dad

a. 아빠안녕히 다녀오세요 = See you later, Dad. = Tam biệt bố ạ.
b. 우리 아빠는 정부에서 일하신다. = My daddy works for the government. = Bố tôi làm việc cho Chính phủ.

 334. 걸리다        
|   Được treo lên, bị bệnh = To be hung up or  suspended
a. 모자가 못에 걸려 있다 = A hat is hung on a peg. = Cái nó treo trên móc.
b.  외투를 옷걸이에 걸어라 = Hang your coat up on the hook. = Treo áo khoác của cậu lên móc đi. [외투= áo khoác ngoài; 옷걸이= móc treo quần áo]
 335. 지키다     
|  Bảo vệ, trông coi =  Protect, maintain

a. 나라를 지키다 = defend[protect] the country = bảo vệ đất nước
b. 그는 자기 평판을 지키려고[보호하려고전전긍긍했다 = He was anxious to preserve his reputation. = Anh ấy lo lắng bảo vệ danh tiếng của mình [평판 = danh tiếng; 전전긍긍하다 = trăn trở, lo lắng]

 336. 한번          
|  Một lần =Once

a. 한번  보다 = try sth out = thử một lần
b. 나는 그곳에  번밖에   보았다. = I've only been there once =Tôi chỉ đến đó một lần thôi.

337. 커피          
|  Cà phê =  Coffee

a. 커피를 끓이다 = make coffee
b. 커피에 설탕을 넣습니까?  = Do you use sugar in your coffee? = Bạn có muốn them đường vào cà phê không?

 338. 가슴          
|  Ngực, tấm lòng = Chest

a. 가슴을 펴다 = mở lòng
b. 가슴둘레를 재다 = take sb's bust measurement = lấy số đó vòng ngực

 339. 길다      
|  Dài = To be long

a. 그녀는  금발 머리를 하고 있다 = She has long blonde hair. = Cô áy có mái tóc dài màu vàng hoe.
b. 여름에는 해가 길다 = In summer the days are long = Vào mùa hè thì ngày dài.

 340. 바라보       
|  Nhìn theo, nhìn chằm chằm =  Look at, watch ; to look forward to, hope for

a. 얼굴을 빤히 바라보다 = gaze at sb's fac = nhìn chằm chằm mặt ai đó
b. 자세히 보면 여기서 우리 집이 보이기는 해요. = If you look carefully you can just see our house from here. = Nếu nhìn cẩn thận bạn có thể nhìn thấy nhà chúng tôi từ chỗ này.



Không có nhận xét nào

Đăng nhận xét