302. 필요 | [tất yếu] sự cần thiết = Need,
requirement,necessity
303. 줄 | Cách, phương pháp = way,method
303. 줄 | Cách, phương pháp = way,method
304. 하늘 | Bầu trời = The sky
305. 년대 | [niên đại] năm = Year
306. 과학 | [khoa học] khoa học = Science
307. 자연 | [tự nhiên] thiên nhiên, tự
nhiên = Nature
308. 정말 | Thật sự = Really
309. 구조 | [cấu tạo] cấu tạo, cấu trúc =
Construction or structure
310. 결국 | [kết cục] cuối cùng = After
all or in the end
Các
ví dụ với mỗi từ
301. 영화 | Phim,
bộ phim = A movie
a. 영화를 찍다= make[shoot] a movie[film]
= quay phim
b. 영화관에[영화 보러] 가자. 이번 주에 좋은 영화가 있어 = Let's go
to the cinema—there's a good film on this week =
Đi xem phim đi ào. Tuần này có bộ phim hay lắm.
302. 필요
| [tất yếu] sự cần thiết = Need, requirement,necessity
a. 필요 이상으로 많다 = be more than necessary = trên cả sự cần thiết
b. 건강은 행복의 필요조건이다 = Health is a necessary condition for happiness = Sức khỏe
là một điều kiện cần thiết cho hạnh phúc.
303. 줄
| Cách, phương pháp = way,method
그는 아무것도 할 줄 모른다 = There's nothing he can do right[well] = Không có gì mà
cậu ấy có thể làm được.
304. 하늘
| Bầu trời = The sky
a. 하늘을 날다 = fly in the sky = bay trên bầu trời
b. 맑은 하늘 = a clear sky= trời trong
c. 하늘에 있는 저게 뭐지? = What's that in the sky? = Trên bầu trời
có cái gì vậy nhỉ?
305. 년대
| [niên đại] năm = Year
a. 화석의 연대를 측정하다 = Đo niên
đại của hóa thạch
b. 연대 미상의 작품 = Tác phẩm
không rõ niên đại
306. 과학
| [khoa học] khoa học = Science
a. 과학 책 = a scientific book
= sách khoa học
b. 과학을 실제에 응용하다 = apply science to practical use = áp (ứng) dụng khoa học vào thực tế.
307. 자연
| [tự nhiên] thiên nhiên, tự nhiên = Nature
a. 자연의 법칙에 따르다 = follow
the laws of nature = tuân theo
quy luật tự nhiên
b. 자연의 아름다움 = the
beauties of nature = vẻ đẹp của tự nhiên
308. 정말
| Thật sự = Really
a. 나는 그 이야기가 정말인 줄 알았다 = I thought the story was real = Tôi nghĩ câu chuyện đó là thật.
b. I want to help, I really do = 난 도와 주고 싶어. 정말이야. = Tôi muốn giúp bạn. Thật đấy.
309. 구조
| [cấu tạo] cấu tạo, cấu trúc = Construction
or structure
a. 그 건물의 구조 = the structure of the building = cấu trúc của toà nhà
b. 인간의 뇌 구조를 연구하다 = study the structure of the human brain = nghiên cứu cấu tạo của bộ não người (뇌 = não; 연구하다: nghiên cứu)
310. 결국
| [kết cục] cuối cùng = After all or in the
end
a. 그들은 결국 이혼했다 = They finally divorced each
other = cuối cùng họ đã ly hôn
b. 결국 진실은 밝혀진다 = Eventually, truth comes out = Cuối
cùng, sự thật đã sáng tỏ.
Không có nhận xét nào
Đăng nhận xét